Có 2 kết quả:
坐标系 zuò biāo xì ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄠ ㄒㄧˋ • 座標系 zuò biāo xì ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄠ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coordinate system (geometry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coordinate system (geometry)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh